KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ THI OLYMPIC TIẾNG ANH QUA INTERNET CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2014-2015

VĂN BẢN NGÀNH



Lượt truy cập
  • Hôm nay 41
  • Tổng lượt truy cập 1,322,379

KẾT QUẢ HỌC SINH DỰ THI OLYMPIC TIẾNG ANH QUA INTERNET CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2014-2015

27/02/2015, 03:34 pm

Ngày 10/01/2015, học sinh Trường Tiểu Học Trưng Vương tham dự Hội Thi Olympic Tiếng Anh qua Internet cấp Thành Phố. Kết quả: Học sinh khối 3 đạt được: 3 giải II, 4 giải III, 8 giải Khuyến Khích. Học sinh khối 4 đạt được: 1 giải I, 3 giải II, 1 giải III, 2 giải Khuyến Khích. Học sinh khối 5 đạt được: 1 giải I, 1 giải II, 7 giải III, 9 giải Khuyến Khích.

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 3 ĐẠT GIẢI

Số
TT

Họ và tên

Lớp

Điểm thi

Thời gian thi

Đạt giải

1

Nguyễn Duy Thiên Bảo

3/1

1770

24'57"

II

2

Huỳnh Vũ Khánh Hưng

3/3

1640

24'20"

II

3

Huỳnh Thị Nguyệt Ngân

3/3

1630

23'12"

II

4

Nguyễn Ngọc Minh Châu

3/6

1590

23'38"

III

5

Nguyễn Ngọc Khánh Quỳnh

3/3

1530

28'29"

III

6

Kiều Ngọc Minh Anh

3/3

1520

25'25"

III

7

Đoàn Phương Anh

3/3

1510

21'34"

III

8

Lê Thanh Ngọc Trâm

3/1

1490

25'49"

KK

9

Lê Minh Nhật

3/6

1460

20'30"

KK

10

Nguyễn Đào Thúy Vy

3/3

1420

28'26"

KK

11

Nguyễn Lê Huỳnh Như

3/6

1410

24'42"

KK

12

Nguyễn Hoài An

3/3

1350

28'28"

KK

13

Nguyễn Ngọc Bích Trân

3/1

1330

28'33"

KK

14

Đinh Ngọc Phước Duyên

3/1

1320

28'21"

KK

15

Đàm Minh Quân

3/1

1290

28'29"

KK

 

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 4 ĐẠT GIẢI

 

Số
TT

Họ và tên

Lớp

Điểm thi

Thời gian thi

Đạt giải

1

Trần Lê Phương Quỳnh

4/2

1860

18'21"

I

2

Lê Hữu Triều

4/6

1750

28'17"

II

3

Nguyễn Ngọc Lưu Ly

4/1

1680

28'36"

II

4

Lê Huỳnh Thiên Minh

4/2

1640

28'36"

II

5

Nguyễn Văn An

4/1

1550

28'31"

III

6

Nguyễn Hoàng Như Phúc

4/1

1380

28'20"

KK

7

Huỳnh Long Khả Di

4/2

1340

28'22"

KK


DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 5 ĐẠT GIẢI

 

Số
TT

Họ và tên

Lớp

Điểm thi

Thời gian thi

Đạt giải

1

Nguyễn Trần Hải Uyên

5/5

1810

24'55"

I

2

Nguyễn Thanh Hảo

5/4

1790

27'18"

II

3

Mai Khánh Linh

5/5

1690

28'23"

III

4

Đặng Trần Đăng Khánh

5/1

1650

28'03"

III

5

Cao Diễm Tiên

5/1

1640

26'16"

III

6

Phan Thị Hương Quỳnh

5/5

1630

28'30"

III

7

Phạm Hoàng Gia Bảo

5/1

1620

23'08"

III

8

Lê Trần Ngọc Hân

5/3

1620

28'28"

III

9

Phạm Mai Hạnh Duy

5/5

1610

26'54"

III

10

Lâm Quang Vinh

5/1

1570

28'29"

KK

11

Huỳnh Nguyễn Bảo Châu

5/5

1550

27'47"

KK

12

Châu Bảo Ngọc

5/2

1540

28'19"

KK

13

Phạm Mai Thy

5/1

1530

28'32"

KK

14

Huỳnh Thuý Quỳnh

5/1

1500

26'35"

KK

15

Đặng Như Ý

5/2

1480

24'11"

KK

16

Đỗ Ngọc Như Ý

5/2

1460

28'30"

KK

17

Trần Thị Xuân Hiền

5/1

1450

27'33"

KK

18

Hồ Nguyễn Nhật Ngân

5/4

1440

24'55"

KK


 


Tin tức khác