22/12/2024, 09:01 am
22/12/2024, 09:01 am
Ngày 10/10/2013 trường TH Trưng Vương tổ chức hội thi: "An toàn giao thông: vòng trường. Có 196 thí sinh của các khối lưosp tham dự hội thi, trong đó có 87 thí sinh đạt giải.
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI HỘI THI AN TOÀN GIAO THÔNG VÒNG TRƯỜNG
NĂM HỌC 2013 - 2014
KHỐI 1
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
TỔNG |
GIẢI |
1 |
Võ Vĩnh Thiên |
1/3 |
130 |
I |
2 |
Nguyễn Ánh Ngọc |
1/4 |
125 |
II |
3 |
Lê Ngọc Anh Thư |
1/2 |
125 |
II |
4 |
Lê Nguyễn PhươngGiang |
1/2 |
120 |
III |
5 |
Phạm Nguyễn Thiên Kim |
1/1 |
120 |
III |
6 |
Nguyễn Ngọc Khánh Linh |
1/2 |
120 |
III |
7 |
Phan Nguyễn Đức Lộc |
1/4 |
120 |
III |
8 |
Lê Tấn Phúc |
1/1 |
120 |
III |
9 |
Nguyễn Trần Đan Quỳnh |
1/1 |
120 |
III |
10 |
Nguyễn Phúc Thiên Thảo |
1/5 |
120 |
III |
11 |
Trần Nguyễn Như Ý |
1/6 |
120 |
III |
12 |
Đinh Tiến Đạt |
1/6 |
110 |
KK |
13 |
Lại Ngọc Minh |
1/4 |
110 |
KK |
14 |
Nguyễn Lê Tuyết Nhi |
1/1 |
110 |
KK |
15 |
Võ Hoàng Tuyết Nhi |
1/3 |
110 |
KK |
16 |
Nguyễn Lê Phương Thảo |
1/4 |
110 |
KK |
17 |
Trần Bình Thuận |
1/5 |
110 |
KK |
18 |
Huỳnh Thị Mỹ Tiên |
1/3 |
110 |
KK |
KHỐI 2
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
TỔNG |
GIẢI |
1 |
Huỳnh Quốc Hoàng |
2/2 |
120 |
I |
2 |
Lê Thanh Ngọc Trâm |
2/1 |
120 |
I |
3 |
Nguyễn Duy Thiên Bảo |
2/1 |
110 |
II |
4 |
Lê Bảo Châu |
2/2 |
110 |
II |
5 |
Huỳnh Kim Khánh Hoàng |
2/5 |
110 |
II |
6 |
Nguyễn Ngọc Khánh Quỳnh |
2/1 |
110 |
II |
7 |
Kiều Ngọc Minh Anh |
2/5 |
100 |
III |
8 |
Trần Mai Xuân Huy |
2/5 |
100 |
III |
9 |
Trần Trúc Quỳnh |
2/1 |
100 |
III |
10 |
Nguyễn Ngọc Thanh Hương |
2/2 |
90 |
KK |
11 |
Nguyễn Trịnh Thiên Kim |
2/4 |
90 |
KK |
12 |
Nguyễn Yến Ngọc |
2/2 |
90 |
KK |
13 |
Đào Đại Trí |
2/4 |
90 |
KK |
14 |
Nguyễn Đào Thúy Vy |
2/2 |
90 |
KK |
15 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
2/5 |
90 |
KK |
KHỐI 3
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
TỔNG |
GIẢI |
1 |
Lê Huỳnh Thiên Minh |
3/3 |
150 |
I |
2 |
Nguyễn Văn An |
3/1 |
140 |
II |
3 |
Huỳnh Long Khả Di |
3/3 |
140 |
II |
4 |
Trần Thị Tuyết Ngân |
3/3 |
140 |
II |
5 |
Nguyễn Vũ Trâm Anh |
3/3 |
130 |
III |
6 |
Trần Sử Bảo Châu |
3/1 |
130 |
III |
7 |
Trần Minh Chánh |
3/1 |
120 |
KK |
8 |
Nghiêm Vĩnh Khang |
3/6 |
120 |
KK |
9 |
Nguyễn Lê Tâm Như |
3/2 |
120 |
KK |
10 |
Hồ Minh Triết |
3/1 |
120 |
KK |
11 |
Nguyễn Thuận Thảo Vy |
3/6 |
120 |
KK |
KHỐI 4
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
TỔNG |
GIẢI |
1 |
Từ Chí Tiến |
4/1 |
150 |
I |
2 |
Huỳnh Châu Nhật Anh |
4/4 |
140 |
II |
3 |
Huỳnh Thúy Quỳnh |
4/1 |
140 |
II |
4 |
Cao Diễm Tiên |
4/4 |
140 |
II |
5 |
Nguyễn Trần Hải Uyên |
4/4 |
140 |
II |
6 |
Phạm Mai Hạnh Duy |
4/4 |
130 |
III |
7 |
Mai Khánh Linh |
4/4 |
130 |
III |
8 |
Phan Thị Hương Quỳnh |
4/4 |
130 |
III |
9 |
Huỳnh Trang Thanh |
4/4 |
130 |
III |
10 |
Hồ Ngọc Anh Thư |
4/2 |
130 |
III |
11 |
Lê Nguyễn Hoàng Thủy Tiên |
4/1 |
130 |
III |
12 |
Huỳnh Nguyễn Bảo Châu |
4/4 |
120 |
KK |
13 |
Nguyễn Thị Mỹ Hằng |
4/1 |
120 |
KK |
14 |
Nguyễn Thanh Hảo |
4/2 |
120 |
KK |
15 |
Hồ Hương Hương |
4/3 |
120 |
KK |
16 |
Nguyễn Lê Minh Thư |
4/2 |
120 |
KK |
17 |
Đỗ Ngọc Như Ý |
4/2 |
120 |
KK |
KHỐI 5
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
TỔNG |
GIẢI |
1 |
Trần Mỹ Hạnh |
5/2 |
120 |
I |
2 |
Đoàn Tuấn Hưng |
5/1 |
120 |
I |
3 |
Nguyễn Lê Trung Kiên |
5/4 |
120 |
I |
4 |
Nguyễn Phạm Ngọc Minh |
5/1 |
110 |
II |
5 |
Trần Thị Thanh Nga |
5/3 |
110 |
II |
6 |
Quách Mẫn Tiến |
5/3 |
110 |
II |
7 |
Nguyễn Hữu Trí |
5/5 |
110 |
II |
8 |
Mật Ngọc Tuyền |
5/3 |
110 |
II |
9 |
Hà Như Ý |
5/3 |
110 |
II |
10 |
Nguyễn Trần Hoàng Yến |
5/4 |
110 |
II |
11 |
Phạm Thủy Quyên |
5/4 |
100 |
III |
12 |
Trần Minh Ái |
5/2 |
100 |
III |
13 |
Phạm Huỳnh Hải Đăng |
5/1 |
100 |
III |
14 |
Cái Lin Đa |
5/4 |
90 |
KK |
15 |
Nguyễn Lâm Phước Hải |
5/2 |
90 |
KK |
16 |
Phạm Thái Ngọc Hân |
5/3 |
90 |
KK |
17 |
Võ Thái Hòa |
5/2 |
90 |
KK |
18 |
Cao Thiên Kim |
5/1 |
90 |
KK |
19 |
Văn Hiểu Nghi |
5/3 |
90 |
KK |
20 |
Phan Xuân Như |
5/2 |
90 |
KK |
21 |
Trần Thị Hoàng Oanh |
5/3 |
90 |
KK |
22 |
Nguyễn Ngọc Nhã Quyên |
5/3 |
90 |
KK |
23 |
Nguyễn Ngọc Sáng |
5/5 |
90 |
KK |
24 |
Cao Nguyễn Anh Thư |
5/2 |
90 |
KK |
25 |
Nguyễn Hoàng Ngọc Trâm |
5/4 |
90 |
KK |
26 |
Lê Hoàng Phi Yến |
5/5 |
90 |
KK |
Kết quả Giao lưu học sinh tiểu học năm học 2019 - 2020
Kết quả Hội thi hùng biện tiếng Anh dành cho học sinh phổ thông năm học 2019 - 2020
Kết quả Hội thi hùng biện tiếng Anh cấp Thành phố năm học 2017 - 2018.
Kết quả Hội thi vẽ tranh cổ động cấp trường năm học 2017 - 2018
Kết quả hội thi Tin học trẻ toàn quốc năm 2017