22/12/2024, 08:48 am
22/12/2024, 08:48 am
Ngày 26/10/2013 trường TH Trưng Vương tổ chức hội thi: "Kĩ thuật - Mĩ thuật". Hội thi vẽ tranh có 142 thí sinh tham dự, trong đó có 60 thí sinh đạt giải. Hội thi kĩ thuật có 30 thí sinh tham dự, trong đó có 11 thí sinh đạt giải.
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI HỘI THI VẼ TRANH VÒNG TRƯỜNG
NĂN HỌC 2013 - 2014
KHỐI 1
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
SBD |
GIẢI |
1 |
Huỳnh Thị Mỹ Tiên |
1/3 |
26 |
A |
2 |
Huỳnh Long Ngọc Ngân |
1/3 |
13 |
B |
3 |
Nguyễn Hoàng Oanh |
1/1 |
21 |
B |
4 |
Nguyễn Ngọc Phương Quyên |
1/1 |
22 |
B |
5 |
Nguyễn Lê Phương Thảo |
1/4 |
24 |
C |
6 |
Nguyễn Phúc Bảo Uyên |
1/3 |
28 |
C |
7 |
Phạm Huỳnh Anh |
1/4 |
1 |
KK |
8 |
Phạm Nguyễn Thiên Kim |
1/1 |
9 |
KK |
9 |
Nguyễn Lê Tuyết Nhi |
1/1 |
18 |
KK |
10 |
Trần Nguyễn Như Ý |
1/6 |
31 |
KK |
KHỐI 2:
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
SBD |
GIẢI |
1 |
Nguyễn Trần Gia Bảo |
2/5 |
7 |
A |
2 |
Võ Quang Như Ngọc |
2/3 |
16 |
A |
3 |
Nguyễn Đào Thúy Vy |
2/2 |
27 |
A |
4 |
Nguyễn Ngọc Như Ý |
2/4 |
28 |
A |
5 |
Đoàn Phương Anh |
2/1 |
3 |
B |
6 |
Lê Trần Thị Hồng Anh |
2/5 |
5 |
B |
7 |
Phạm Tấn Phát |
2/3 |
18 |
B |
8 |
Nguyễn Yến Ngọc |
2/2 |
15 |
C |
9 |
Nguyễn Ngọc Bích Trân |
2/4 |
22 |
C |
10 |
Kiều Ngọc Minh Anh |
2/5 |
4 |
KK |
11 |
Huỳnh Thị Nguyệt Ngân |
2/1 |
12 |
KK |
12 |
Nguyễn Ngọc Khánh Quỳnh |
2/1 |
19 |
KK |
13 |
Trần Thanh Trúc |
2/2 |
24 |
KK |
14 |
Bùi Anh Vi |
2/4 |
26 |
KK |
KHỐI 3:
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
SBD |
GIẢI |
1 |
Cao Hải |
3/1 |
1 |
A |
2 |
Đào Ngọc Xuân Hằng |
3/1 |
8 |
A |
3 |
Nguyễn Ngọc Lưu Ly |
3/1 |
13 |
A |
4 |
Nguyễn Huỳnh Yến Như |
3/3 |
17 |
A |
5 |
Trần Ngọc Vân Đang |
3/5 |
6 |
B |
6 |
Nguyễn Hà Anh Thư |
3/1 |
24 |
B |
7 |
Nguyễn Vũ Trâm Anh |
3/3 |
2 |
C |
8 |
Phạm Đinh Minh Thiện |
3/4 |
22 |
C |
9 |
Quách Tuấn Bảo |
3/3 |
3 |
KK |
10 |
Trần Hoàng Châu |
3/5 |
5 |
KK |
11 |
Nguyễn Huỳnh Khánh Linh |
3/1 |
12 |
KK |
12 |
Phan Ngọc Như Thảo |
3/3 |
21 |
KK |
KHỐI 4:
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
SBD |
GIẢI |
1 |
Huỳnh Nguyễn Bảo Châu |
4/4 |
1 |
A |
2 |
Mai Khánh Linh |
4/4 |
20 |
A |
3 |
Mai Thanh Tùng |
4/5 |
30 |
A |
4 |
Nguyễn Trần Hải Uyên |
4/4 |
31 |
A |
5 |
Nguyễn Ngọc Hồng |
4/6 |
13 |
B |
6 |
Cao Diễm Tiên |
4/4 |
28 |
B |
7 |
Huỳnh Trung Hậu |
4/4 |
10 |
C |
8 |
Đặng Trần Đăng Khánh |
4/1 |
17 |
C |
9 |
Trần Lâm Bảo Ngọc |
4/1 |
22 |
C |
10 |
Trần Ngọc Minh Thư |
4/4 |
27 |
C |
11 |
Đặng Như Ý |
4/2 |
34 |
C |
12 |
Vũ Hoàng Thảo Uyên |
4/3 |
32 |
C |
13 |
Trần Mỹ Duyên |
4/1 |
5 |
KK |
14 |
Nguyễn Thanh Hảo |
4/2 |
8 |
KK |
15 |
Nguyễn Mai Xuân Hoàng |
4/1 |
12 |
KK |
16 |
Châu Bảo Ngọc |
4/2 |
21 |
KK |
17 |
Lâm Quang Vinh |
4/1 |
33 |
KK |
KHỐI 5:
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
SBD |
GIẢI |
1 |
Cao Thiên Kim |
5/1 |
4 |
B |
2 |
Trần Mỹ Hạnh |
5/2 |
2 |
C |
3 |
Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh |
5/5 |
11 |
C |
4 |
Phùng Phương Quỳnh |
5/1 |
12 |
C |
5 |
Trần Kiều Thanh Thanh |
5/5 |
15 |
KK |
6 |
Hà Thị Thanh Trang |
5/2 |
21 |
KK |
7 |
Nguyễn Hữu Trí |
5/5 |
22 |
KK |
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI HỘI THI KĨ THUẬT VÒNG TRƯỜNG
NĂN HỌC 2013 - 2014
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
SBD |
GIẢI |
1 |
Nguyễn Đình Xuân Anh |
5/5 |
1 |
C |
2 |
Trần Thị Thanh Nga |
5/3 |
8 |
C |
3 |
Cao Lê Minh Ngọc |
5/4 |
11 |
C |
4 |
Phạm Thủy Quyên |
5/4 |
13 |
C |
5 |
Hồ Hương Hương |
4/3 |
5 |
KK |
6 |
Lê Phan Phương Nghi |
5/4 |
10 |
KK |
7 |
Huỳnh Lê Như Quỳnh |
5/5 |
14 |
KK |
8 |
Huỳnh Trang Thanh |
4/4 |
16 |
KK |
9 |
Cao Nguyễn Anh Thư |
5/2 |
17 |
KK |
10 |
Hà Nhật Anh Thư |
5/5 |
18 |
KK |
11 |
Hà Như Ý |
5/3 |
21 |
KK |
Kết quả Giao lưu học sinh tiểu học năm học 2019 - 2020
Kết quả Hội thi hùng biện tiếng Anh dành cho học sinh phổ thông năm học 2019 - 2020
Kết quả Hội thi hùng biện tiếng Anh cấp Thành phố năm học 2017 - 2018.
Kết quả Hội thi vẽ tranh cổ động cấp trường năm học 2017 - 2018
Kết quả hội thi Tin học trẻ toàn quốc năm 2017