22/12/2024, 09:16 am
22/12/2024, 09:16 am
Đế chuẩn bị cho vòng thi Olympic Tiếng Anh cấp Thành Phố sắp đến, ngày 23/11/2013 trường TH Trưng Vương đã tổ chức hội thi Olympic Tiếng Anh cấp trường. Kết quả, trong số 129 thí sinh các khối đăng kí tham dự hội thi, đã có 71 em đạt giải.
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI HỘI THI "OLYMPIC TIẾNG ANH"
CẤP TRƯỜNG NĂM HỌC: 2013-2014.
KHỐI 3: |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
GIẢI
|
1 |
Trần Lê Phương Quỳnh |
3/4 |
I |
2 |
Nguyễn Văn An |
3/1 |
I |
3 |
Nguyễn Ngọc Lưu Ly |
3/1 |
I |
4 |
Trần Sử Bảo Châu |
3/1 |
II |
5 |
Lê Huỳnh Thiên Minh |
3/3 |
II |
6 |
Nguyễn Hoàng Như Phúc |
3/1 |
III |
7 |
Lê Huữ Triều |
3/3 |
III |
8 |
Hồ Minh Triết |
3/1 |
III |
9 |
Huỳnh Hoàng yến Nhi |
3/1 |
KK |
10 |
Trần Nhật Minh Anh |
3/3 |
KK |
11 |
Phạm Duy Nhật Khánh |
3/3 |
KK |
12 |
Trần Thị Tuyết Ngân |
3/3 |
KK |
13 |
Huỳnh Long Khả Di |
3/3 |
KK |
14 |
Đào Ngọc Xuân Hằng |
3/1 |
KK |
15 |
Nguyễn Huỳnh Lê Thanh |
3/4 |
KK |
16 |
Nghiêm Vĩnh Khang |
3/6 |
KK |
17 |
Trần Ngọc Vân Đang |
3/5 |
KK |
KHỐI 4:
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
GIẢI |
1 |
Nguyễn Trần Hải Uyên |
4/4 |
I |
2 |
Nguyễn Thanh Hảo |
4/2 |
I |
3 |
Cao Diễm Tiên |
4/4 |
I |
4 |
Đặng Trần Đăng Khánh |
4/1 |
I |
5 |
Phạm Hoàng Gia Bảo |
4/1 |
I |
6 |
Huỳnh Nguyễn Bảo Châu |
4/4 |
I |
7 |
Mai Khánh Linh |
4/4 |
I |
8 |
Phạm Mai Thy |
4/1 |
I |
9 |
Hồ Hương Hương |
4/3 |
II |
10 |
Đỗ Ngọc Như Ý |
4/2 |
II |
11 |
Nguyễn Thiên Lộc |
4/4 |
II |
12 |
Lâm Quang Vinh |
4/1 |
II |
13 |
Cao Xuân Tiến |
4/1 |
II |
14 |
Phạm Mai Hạnh Duy |
4/4 |
II |
15 |
Phan Thị Hương Quỳnh |
4/4 |
II |
16 |
Nguyễn Mai Xuân Hoàng |
4/1 |
III |
17 |
Hồ Nguyễn Nhật Ngân |
4/1 |
III |
18 |
Dương Quốc Hưng |
4/1 |
III |
19 |
Huỳnh Thúy Quỳnh |
4/1 |
III |
20 |
Ngô Bảo Hiếu |
4/2 |
KK |
21 |
Từ Chí Tiến |
4/1 |
KK |
22 |
Huỳnh Châu Nhật Anh |
4/4 |
KK |
23 |
Lê Võ Anh Hào |
4/1 |
KK |
24 |
Trương Nguyễn Thảo Minh |
4/1 |
KK |
25 |
Đặng Như Ý |
4/2 |
KK |
26 |
Trần Chiêu Khải Hoàn |
4/4 |
KK |
27 |
Châu Bảo Ngọc |
4/2 |
KK |
28 |
Trần Mỹ Duyên |
4/1 |
KK |
29 |
Trần Thị Xuân Hiền |
4/3 |
KK |
30 |
Lê Trần Ngọc Hân |
4/5 |
KK |
31 |
Trương Như Tuyền |
4/5 |
KK |
32 |
Hồ Quang Triết |
4/4 |
KK |
33 |
Ngô Quốc Bảo |
4/1 |
KK |
34 |
Phạm Thị Phương Trâm |
4/4 |
KK |
35 |
Nguyễn Thị Trâm Anh |
4/5 |
KK |
36 |
Thái Ngọc Yến Khoa |
4/1 |
KK |
37 |
Nguyễn Lê Minh Thư |
4/2 |
KK |
38 |
Trần Ngọc Vy |
4/1 |
KK |
39 |
Nguyễn Phương Thảo |
4/1 |
KK |
40 |
Lê Tường Vân Anh |
4/3 |
KK |
41 |
Nguyễn Trần Minh Khuê |
4/1 |
KK |
KHỐI 5:
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
GIẢI
|
1 |
Nguyễn Hữu Trí |
5/5 |
I |
2 |
Trành Yến Hà |
5/2 |
II |
3 |
Hà Nhật Anh Thư |
5/5 |
II |
4 |
Võ Hoàng Nhật Khang |
5/5 |
III |
5 |
Phạm Thủy Quyên |
5/4 |
III |
6 |
Trần Minh Ái |
5/2 |
III |
7 |
Nguyễn Trần Ngọc Ngân |
5/3 |
KK |
8 |
Trần Thị Mỹ Tuyền |
5/5 |
KK |
9 |
Trần Mỹ Hạnh |
5/5 |
KK |
10 |
Tô Khánh Quang |
5/5 |
KK |
11 |
Nguyễn Thanh Sơn |
5/4 |
KK |
12 |
Nguyễn Lâm Phước Hải |
5/2 |
KK |
13 |
Nguyễn Hoàng Ngọc Trâm |
5/4 |
KK |
Kết quả Giao lưu học sinh tiểu học năm học 2019 - 2020
Kết quả Hội thi hùng biện tiếng Anh dành cho học sinh phổ thông năm học 2019 - 2020
Kết quả Hội thi hùng biện tiếng Anh cấp Thành phố năm học 2017 - 2018.
Kết quả Hội thi vẽ tranh cổ động cấp trường năm học 2017 - 2018
Kết quả hội thi Tin học trẻ toàn quốc năm 2017