22/12/2024, 08:58 am
22/12/2024, 08:58 am
NĂM HỌC 2015 - 2016
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 3 ĐẠT GIẢI IOE CẤP THÀNH PHỐ
NĂM HỌC 2015 - 2016
STT |
Họ và Tên |
ID |
Đạt Giải |
1 |
Nguyễn Hoàng Oanh |
1221745220 |
II |
2 |
Huỳnh Long Ngọc Ngân |
1221555375 |
II |
3 |
Lê Tấn Phúc |
1227958260 |
II |
4 |
Phan Hà Tuấn Kiệt |
1225253982 |
III |
5 |
Trần Thị Kim Ngân |
1225559991 |
III |
6 |
Thieu Nhieu Dan |
1221743437 |
III |
7 |
Trần Minh Đức |
1222250304 |
III |
8 |
huỳnh nguyễn minh khoa |
1220454799 |
III |
9 |
huynh ngoc minh |
1219740555 |
III |
10 |
Hồ Ngọc Quốc Huy |
1218315016 |
III |
11 |
Nguyễn Phúc Bảo uyên |
1223183644 |
KK |
12 |
Huỳnh Thị Mỹ Tiên |
1219924390 |
KK |
13 |
Nguyễn Lê Phương Thảo |
1221952825 |
KK |
14 |
Nguyễn Ngọc Phương Quyên |
1221791319 |
KK |
15 |
Nguyễn Ngọc Minh Thư |
1225087813 |
KK |
16 |
Le Ngoc Anh Thu |
1220834803 |
KK |
17 |
Phạm Nguyễn Thiên Kim |
1221743766 |
KK |
18 |
Nguyễn Ngọc Khánh Linh |
1223536913 |
KK |
19 |
Nguyễn Ngọc Như Quỳnh |
1222095085 |
KK |
20 |
Võ Vĩnh Thiên |
1222353335 |
KK |
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 4 ĐẠT GIẢI THI IOE CẤP THÀNH PHỐ
NĂM HỌC 2015 - 2016
STT |
Họ và Tên |
ID |
Đạt Giải |
1 |
Nguyễn Duy Thiên Bảo |
1218591252 |
II |
2 |
Nguyễn Lê Huỳnh Như |
1229468648 |
II |
3 |
Huỳnh Vũ Khánh Hưng |
1229678100 |
III |
4 |
Nguyễn Đào Thúy Vy |
1210595648 |
III |
5 |
Huỳnh Thị Nguyệt Ngân |
1218755657 |
III |
6 |
Nguyễn Thông Phước Thịnh |
1225250114 |
III |
7 |
Lê Bảo Châu |
1226582737 |
III |
8 |
Lê Minh Nhật |
1222480354 |
III |
9 |
Lê Thị Xuân Huệ |
1219893251 |
III |
10 |
Nguyên Ngoc Bich Tran |
1222918638 |
KK |
11 |
Lê Thanh Ngọc Trâm |
1222915467 |
KK |
12 |
Đàm Minh Quân |
1222984417 |
KK |
13 |
Hồng Lê Cát Tường |
1229466190 |
KK |
14 |
Nguyễn Ngọc Khánh Quỳnh |
1224261524 |
KK |
15 |
Đoàn Phương Anh |
1222110737 |
KK |
16 |
Kiều Ngọc Minh Anh |
1224339686 |
KK |
17 |
Nguyễn Ngọc Minh Châu |
1219935876 |
KK |
18 |
Lê Trần Thị Hồng Anh |
1219952874 |
KK |
DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 5 ĐẠT GIẢI THI IOE CẤP THÀNH PHỐ
NĂM HỌC 2015 - 2016
STT |
Họ và Tên |
ID |
Đạt Giải |
1 |
Trần Lê Phương Quỳnh |
1209526868 |
I |
2 |
Nguyễn Ngọc Lưu Ly |
1223978981 |
I |
3 |
Lê Hữu Triều |
1229744520 |
II |
4 |
lê huỳnh thiên minh |
1221636291 |
II |
5 |
Nghiêm Vĩnh Khang |
1221435440 |
II |
6 |
Nguyễn Văn An |
1223010538 |
III |
7 |
Trần Sử Bảo Châu |
1221647171 |
III |
8 |
Trần Dương Minh Mẫn |
1228396646 |
III |
9 |
Trần Nhật Minh Anh |
1221530445 |
III |
10 |
Huỳnh Long Khả Di |
1221508341 |
III |
11 |
Hồ Minh Triết |
1216600065 |
KK |
12 |
Nguyễn Hoàng Như Phúc |
115638267 |
KK |
13 |
Nguyễn Lê Tâm Như |
1221791547 |
KK |
14 |
Trần Ngọc Vân Đan |
1225312157 |
KK |
15 |
Đào Ngọc Xuân Hằng |
1221534152 |
KK |
16 |
BẠCH KIM NGÂn |
1229550290 |
KK |
17 |
Lý Lan Hồng Ngọc |
1222243461 |
KK |
18 |
Đào Ngọc Minh Thư |
1225787529 |
KK |
Kết quả Giao lưu học sinh tiểu học năm học 2019 - 2020
Kết quả Hội thi hùng biện tiếng Anh dành cho học sinh phổ thông năm học 2019 - 2020
Kết quả Hội thi hùng biện tiếng Anh cấp Thành phố năm học 2017 - 2018.
Kết quả Hội thi vẽ tranh cổ động cấp trường năm học 2017 - 2018
Kết quả hội thi Tin học trẻ toàn quốc năm 2017